|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xiêu lòng
| céder à ; se rendre à la volonté de (quelqu'un) | | | Nghe tán tỉnh của chà ng trai cô ta đã xiêu lòng | | elle a cédé aux enjôleries du jeune homme | | | là m xiêu lòng | | | faire céder; fléchir |
|
|
|
|