Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xiêu lòng


céder à; se rendre à la volonté de (quelqu'un)
Nghe tán tỉnh của chàng trai cô ta đã xiêu lòng
elle a cédé aux enjôleries du jeune homme
làm xiêu lòng
faire céder; fléchir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.